Danh mục các thiết bị hiện có
STT | Tên thiết bị | Số hiệu | Hãng sản xuất | Xuất xứ | Đơn vị tính | Số lượng | Năm sử dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy đo độ hòa tan | DT 700 | Erweka | Germany | Bộ | 1 | 2001 |
2 | Hệ thống chuẩn độ điện thế | T50 | Mettler | Switzerland | Bộ | 1 | 2014 |
3 | Máy quang phổ hấp thu UV – Vis 2 chùm tia | V650 | Jasco | Japan | Bộ | 1 | 2011 |
4 | Hệ thống sắc ký lỏng cao áp HPLC - PDA | 1260 Infinity | Agilent | Germany | Bộ | 1 | 2011 |
5 | Máy đo tỷ trọng | Densito 30P | Mettler | Switzerland | Cái | 1 | 2002 |
6 | Máy đo điểm chảy | IA9100 | Electrothermal | USA | Cái | 1 | 2003 |
7 | Máy đo PH | 3510 | Jenway | Anh | Cái | 1 | 2018 |
8 | Máy đo độ đẫn điện | EC/TDS AD31 | Adwa | Romania | Cái | 1 | 2017 |
9 | Máy đếm khuẩn lạc | 570 | Suntex | Taiwan | Cái | 1 | 2002 |
10 | Máy lắc cách thủy | 1217 – 2E | Shellab | USA | Cái | 1 | 2003 |
11 | Máy đo vòng vô khuẩn | Haloes Caliper | IUL | Spain | Cái | 1 | 2019 |
12 | Cân phân tích 4 số lẻ | PR244/E | Ohaus | USA | Cái | 1 | 2022 |
13 | Cân phân tích 5 số lẻ | MS205DU | Mettler | Switzerland | Cái | 1 | 2011 |
14 | Nồi hấp tiệt trùng | ST3028 | Dixon | Anh | Cái | 1 | 2002 |
15 | Nồi hấp tiệt trùng | HVA-110 | Hirayama | Japan | Cái | 1 | 2014 |
16 | Vortex | VELP | Velp Scientifica | Italy | Cái | 1 | 2011 |
17 | Cân kỹ thuật 2 số lẻ | MS3200 | Mettler | Switzerland | Cái | 1 | 2011 |
18 | Cân kỹ thuật 2 số lẻ | MS3200 | Mettler | Switzerland | Cái | 1 | 2011 |
19 | Máy lắc vòng | KS260 basic | Ika | China | Cái | 1 | 2010 |
20 | Tủ cấy | SC2-4A1 | ESCO | Singapore | Cái | 1 | 2011 |
21 | Tủ ấm | IFA-110-8 | ESCO | Singapore | Cái | 1 | 2012 |
22 | Tủ ấm | IC204 | Yamato | Japan | Cái | 2 | 2011 |
23 | Tủ lạnh sâu | MDF-193 | SANYO | Japan | Cái | 1 | 2012 |
24 | Kính hiển vi quang học 2 mắt | CX21FS1 | Olympus | Philippines | Cái | 1 | 2008 |
25 | Tủ sấy | DX402 | Yamato | Japan | Cái | 1 | 2011 |
26 | Bể rửa siêu âm | S80 | Elma | Germany | Cái | 1 | 2002 |
27 | Máy đo độ rã | ZT31 | Erweka | Germany | Cái | 1 | 1996 |
28 | Máy ly tâm | EBA20 | Hettich | Germany | Cái | 1 | 2010 |
29 | Máy nghiền dược liệu | RT-N12 | Rong Tsong | Taiwan | Cái | 1 | 2013 |
30 | Bếp cách thủy | LWB122D | LabTech | Korea | Cái | 1 | 2002 |
31 | Tủ sấy | UN110 | Memmert | Germany | Bộ | 1 | 2018 |
32 | Tủ hút khí độc | ADC4B1 | ESCO | Singapore | Cái | 1 | 2011 |
33 | Tủ hút khí độc | TL61219 | Việt Nam | Việt Nam | Cái | 1 | 2019 |
34 | Máy cất nước 2 lần | WSC14D | Hamilton | Anh | Cái | 1 | 2002 |
35 | Máy cất nước 2 lần | AQUATRON A4000D | STUART | Anh | Cái | 1 | 2010 |
36 | Bộ đèn soi UV | UV Cabinet 3 | Camag | Switzerland | Cái | 1 | 2010 |
37 | Lò nung | FB1410M | Thermo | USA | Cái | 1 | 2011 |
38 | Bộ rây dược liệu | USA | Cái | 1 | 2016 |