NỘI DUNG | ĐV tính | NĂM 2025 Kế hoạch 710 mẫu | NĂM 2024 Kế hoạch 705 mẫu | ||||
Thực hiện 6 tháng đầu năm | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | Thực hiện 6 tháng đầu năm | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | ||
Tổng số mẫu | Mẫu | 413 | 444 | 62,54 | 434 | 435 | 61,70 |
– Mẫu đạt chất lượng | Mẫu | 413 | 444 | 62,54 | 434 | 435 | 61,70 |
– Mẫu không đạt chất lượng | Mẫu | 00 | 00 | 0,00 | 00 | 00 | 0,00 |
Nội dung | Ngày/tháng/năm | Số lượng (mẫu) | Địa bàn lấy mẫu | Số cơ sở lấy mẫu |
1. Tồn đầu kỳ | 04 | |||
05/11/2024 | 02 | TP. Mỹ Tho | ||
25/11/2024 | 02 | H. Cai Lậy | ||
2. Số mẫu lấy | 433 | 87 | ||
2.1. Mẫu thuốc hóa dược | 03/12/2024 | 42 | H. Cái Bè | |
06/01/2025 | 42 | H. Cai Lậy | ||
10/02/2025 | 51 | H. Cái Bè | ||
12/3/2025 | 53 | H. Cái Bè | ||
15/4/2025 | 44 | H. Cái Bè | ||
24/4/2025 | 09 | TP. Mỹ Tho; TP. Gò Công | ||
06/5/2025 | 02 | TP. Mỹ Tho | ||
07/5/2025 | 03 | TP. Mỹ Tho | ||
08/5/2025 | 05 | H. Cai Lậy | ||
15/5/2025 | 41 | H. Cai Lậy | ||
2.2. Mẫu thuốc dược liệu | 03/12/2024 | 18 | H. Cái Bè | |
12/12/2024 | 10 | TP. Mỹ Tho | ||
06/01/2025 | 03 | H. Cai Lậy | ||
10/02/2025 | 09 | H. Cái Bè | ||
12/3/2025 | 08 | H. Cái Bè | ||
15/4/2025 | 15 | H. Cái Bè | ||
15/5/2025 | 18 | H. Cai Lậy | ||
2.3. Mẫu thuốc cổ truyền | 15/4/2025 | 01 | H. Cái Bè | |
26/4/2025 | 08 | TP. Mỹ Tho | ||
15/5/2025 | 01 | H. Cai Lậy | ||
2.4. Mẫu Mỹ phẩm | 12/12/2024 | 02 | TP. Mỹ Tho | |
21/02/2025 | 23 | TP. Mỹ Tho | ||
11/4/2025 | 25 | TP. Mỹ Tho | ||
3. Số mẫu gửi | – | 00 | ||
4. Tồn cuối kỳ | 31/5/2025 | 24 | ||
5. Tổng thực hiện | 01/12/2024 – 31/5/2025 | 413 |