NỘI DUNG | ĐV tính | NĂM 2025 Kế hoạch 710 mẫu | NĂM 2024 Kế hoạch 705 mẫu | ||||
Thực hiện trong tháng | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | Thực hiện trong tháng | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | ||
Tổng số mẫu | Mẫu | 87 | 332 | 46,76 | 100 | 359 | 50,92 |
– Mẫu đạt chất lượng | Mẫu | 87 | 332 | 46,76 | 100 | 359 | 50,92 |
– Mẫu không đạt chất lượng | Mẫu | 00 | 00 | 0,00 | 00 | 00 | 0,00 |
Nội dung | Ngày/tháng/năm | Số lượng (mẫu) | Địa bàn lấy mẫu | Số cơ sở lấy mẫu |
1. Tồn đầu kỳ | 51 | |||
12/3/2025 | 51 | H. Cái Bè | ||
2. Số mẫu lấy | 102 | 19 | ||
2.1. Mẫu Tân dược | 15/4/2025 | 44 | H. Cái Bè | |
24/4/2025 | 09 | TP. Mỹ Tho; TP. Gò Công | ||
2.2. Thuốc dược liệu | 15/4/2025 | 15 | H. Cái Bè | |
2.3. Thuốc cổ truyền | 15/4/2025 | 01 | H. Cái Bè | |
26/4/2025 | 08 | TP. Mỹ Tho | ||
2.4. Mỹ phẩm | 11/4/2025 | 25 | TP. Mỹ Tho | |
3. Số mẫu gửi | – | 00 | ||
4. Tồn cuối kỳ | 30/4/2025 | 66 | ||
5. Tổng thực hiện | 01/4/2025 – 30/4/2025 | 87 |