NỘI DUNG | ĐV tính | NĂM 2025 Kế hoạch 710 mẫu | NĂM 2024 Kế hoạch 705 mẫu | ||||
Thực hiện trong quý | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | Thực hiện trong quý | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | ||
Tổng số mẫu | Mẫu | 135 | 166 | 23,38 | 163 | 164 | 23,26 |
– Mẫu đạt chất lượng | Mẫu | 135 | 166 | 23,38 | 163 | 164 | 23,26 |
– Mẫu không đạt chất lượng | Mẫu | 00 | 00 | 0,00 | 00 | 00 | 0,00 |
Nội dung | Ngày/tháng/năm | Số lượng (mẫu) | Địa bàn lấy mẫu | Số cơ sở lấy mẫu | Ghi chú |
1. Tồn đầu kỳ | 04 | ||||
05/11/2024 | 02 | TP. Mỹ Tho | |||
25/11/2024 | 02 | H. Cai Lậy | |||
2. Số mẫu lấy | 200 | 36 | |||
2.1 Mẫu Tân dược | 03/12/2024 | 42 | H. Cái Bè | ||
06/01/2025 | 42 | H. Cai Lậy | |||
10/02/2025 | 51 | H. Cái Bè | |||
2.2 Mẫu Đông dược | 03/12/2024 | 18 | H. Cái Bè | ||
12/12/2024 | 10 | TP. Mỹ Tho | |||
06/01/2025 | 03 | H. Cai Lậy | |||
10/02/2025 | 09 | H. Cái Bè | |||
2.4 Mẫu Mỹ phẩm | 12/12/2024 | 02 | TP. Mỹ Tho | ||
21/02/2025 | 23 | TP. Mỹ Tho | |||
3. Số mẫu gửi | – | 00 | |||
4. Tồn cuối kỳ | 28/02/2025 | 69 | |||
5. Tổng thực hiện | 01/12/2024 – 28/02/2025 | 135 |