NỘI DUNG | ĐV tính | NĂM 2025 Kế hoạch 710 mẫu | NĂM 2024 Kế hoạch 705 mẫu | ||||
Thực hiện trong tháng | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | Thực hiện trong tháng | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | ||
Tổng số mẫu | Mẫu | 36 | 131 | 18,45 | 63 | 113 | 16,03 |
– Mẫu đạt chất lượng | Mẫu | 36 | 131 | 18,45 | 63 | 113 | 16,03 |
– Mẫu không đạt chất lượng | Mẫu | 00 | 00 | 0,00 | 00 | 00 | 0,00 |
Nội dung | Ngày/tháng/năm | Số lượng (mẫu) | Địa bàn lấy mẫu | Số cơ sở lấy mẫu | Ghi chú |
1. Tồn đầu kỳ | 12/12/2024 | 12 | TP. Mỹ Tho | ||
2. Số mẫu lấy | 45 | 11 | |||
2.1 Mẫu Tân dược | 06/01/2025 | 42 | H. Cai Lậy | ||
2.2 Mẫu Đông dược | 06/01/2025 | 03 | H. Cai Lậy | ||
2.4 Mẫu Mỹ phẩm | – | – | – | ||
3. Số mẫu gửi | – | 00 | |||
4. Tồn cuối kỳ | 31/01/2025 | 21 | |||
5. Tổng thực hiện | 01/01/2025 – 31/01/2025 | 36 |