NỘI DUNG | ĐV tính | NĂM 2025 Kế hoạch 710 mẫu | NĂM 2024 Kế hoạch 705 mẫu | ||||
Thực hiện trong tháng | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | Thực hiện trong tháng | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | ||
Tổng số mẫu | Mẫu | 79 | 245 | 34,51 | 95 | 259 | 36,74 |
– Mẫu đạt chất lượng | Mẫu | 79 | 245 | 34,51 | 95 | 259 | 36,74 |
– Mẫu không đạt chất lượng | Mẫu | 00 | 00 | 0,00 | 00 | 00 | 0,00 |
Nội dung | Ngày/tháng/năm | Số lượng (mẫu) | Địa bàn lấy mẫu | Số cơ sở lấy mẫu |
1. Tồn đầu kỳ | 69 | |||
10/02/2025 | 46 | H. Cái Bè | ||
21/02/2025 | 23 | TP. Mỹ Tho | ||
2. Số mẫu lấy | 61 | 13 | ||
2.1 Mẫu Tân dược | 12/3/2025 | 53 | H. Cái Bè | |
2.2 Mẫu Đông dược | 12/3/2025 | 08 | H. Cái Bè | |
3. Số mẫu gửi | – | 00 | ||
4. Tồn cuối kỳ | 28/02/2025 | 51 | ||
5. Tổng thực hiện | 01/3/2025 – 31/3/2025 | 79 |