NỘI DUNG | ĐV tính | NĂM 2025 Kế hoạch 710 mẫu | NĂM 2024 Kế hoạch 705 mẫu | ||||
Thực hiện trong tháng | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | Thực hiện trong tháng | Cộng dồn | Tỷ lệ (%) | ||
Tổng số mẫu | Mẫu | 35 | 166 | 23,38 | 51 | 164 | 23,26 |
– Mẫu đạt chất lượng | Mẫu | 35 | 166 | 23,38 | 51 | 164 | 23,26 |
– Mẫu không đạt chất lượng | Mẫu | 00 | 00 | 0,00 | 00 | 00 | 0,00 |
Nội dung | Ngày/tháng/năm | Số lượng (mẫu) | Địa bàn lấy mẫu | Số cơ sở lấy mẫu |
1. Tồn đầu kỳ | 06/01/2025 | 21 | H. Cai Lậy | |
2. Số mẫu lấy | 83 | 14 | ||
2.1 Mẫu Tân dược | 10/02/2025 | 51 | H. Cái Bè | |
2.2 Mẫu Đông dược | 10/02/2025 | 09 | H. Cái Bè | |
2.4 Mẫu Mỹ phẩm | 21/02/2025 | 23 | TP. Mỹ Tho | |
3. Số mẫu gửi | – | 00 | ||
4. Tồn cuối kỳ | 28/02/2025 | 69 | ||
5. Tổng thực hiện | 01/02/2025 – 28/02/2025 | 35 |